Hiểu rõ các
- Kick-off (Giao bóng) : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương : Nửa đầu của trận đấu. : Nửa sau của trận cầu.
- Kỳ chuyển nhượng : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
- Full-time
- Forward (Tiền đạo): : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm. : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
- Goal line (Đường biên ngang)
- Chấn thương : Tự ghi bàn vào lưới nhà. : Cướp từ đối thủ. : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm. : Vòng loại với 16 đội. : Phát từ khung thành. : Thua Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ. bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
- Save (Cứu thua)
- Phạt trực tiếp
- Hiệp phụ : Sân nhà
- Vô lê
-
Lost
: Hết giờ
: Cột cờ ở bốn góc sân.
- Knockout không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé! : Thắng
- Defender (Hậu vệ):
- Champions
- VAR
- Penalty spot (Chấm phạt đền
-
-
- Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): : Điều khiển bóng chạy.
- Hooligan
- Găng tay Vàng : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
go88-k.live
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những : Người cầm còi điều khiển trận cầu.
- Trụ hạng
- Nation team
- Head to Head : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
- Bù giờ : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
- Corner flag (Cột cờ góc) : Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
- Touchline (Đường biên dọc) Tiền vệ hỗ trợ tấn công. : Đường kẻ ngang khung thành. : Vòng 4 đội mạnh nhất. : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu. : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
-
Dribble (Dẫn)
Tiền đạo chơi ở cánh.
go88-k.live
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi: : Loại trực tiếp. : Bàn thắng : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn. : Vi phạm luật chơi. : Tình trạng bị đau hoặc bị thương. : Hiệp 1
- Clearance (Phá bóng)
- Play-off
- Quả bóng Vàng
- Thẻ đỏ
- Full-back (Hậu vệ cánh):
- Half-time : Đội chủ nhà
- Header (Đánh đầu)
- Substitution (Thay người) : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng. : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
- Vòng 1/16 : Đá về phía khung thành. : Đội tuyển quốc gia : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
- Lên hạng
- Technical area (Khu vực kỹ thuật)
- Bán kết
- Own goal (Phản lưới nhà) Người bảo vệ khung thành.
- Winger (Tiền đạo cánh): : Đội trưởng
-