I. Định nghĩa về tình trạng tăng mỡ máu (Hyperlipemia)
Tăng mỡ máu (Hyperlipemia) là tình trạng nồng độ mỡ trong huyết thanh và huyết tương cao hơn bất thường. Tình trạng này có thể xảy ra do sinh lý sau khi ăn, đặc biệt sau bữa ăn có chứa nhiều chất béo. Tuy nhiên, tình trạng tăng mỡ máu khi nhịn ăn là dấu hiệu của chuyển hóa chất béo bất thường.
II. Nguyên nhân tăng mỡ máu
Nguyên nhân sinh lý:
Tăng mỡ máu sau ăn là hiện tượng sinh lý bình thường và thoáng qua và sẽ trở về bình thường trong vòng 7-12 tiếng sau ăn. Do đó, mọi xét nghiệm thực hiện đo nồng độ lipid huyết thanh nên được thực hiện sau khi nhịn ăn ít nhất 12 tiếng.
Nguyên nhân bệnh lý:
Tăng mỡ máu có thể gây ra do rối loạn nguyên phát trong quá trình chuyển hóa lipid, hoặc rối loạn thứ phát do ảnh hưởng của các bệnh lý khác.
Ở mèo, các rối loạn nguyên phát thường gặp bao gồm: tăng chylomicron máu di truyền và tăng cholesterol máu vô căn. Các tình trạng khác có thể gây rối loạn thứ phát bao gồm: suy giáp, viêm tụy, tiểu đường, hội chứng thận hư, cường vỏ thượng thận, ứ mật, béo phì, ăn chế độ quá giàu chất béo.
Ở chó, tăng lipid máu thứ phát là dạng bệnh lý phổ biến, chủ yếu do các nguyên nhân như bệnh về nội tiết, viêm tụy, béo phì, hội chứng mất protein qua thận, ứ mật, và nhiều nguyên nhân khác. Các rối loạn gây tăng mỡ máu nguyên phát ở chó thường không phổ biến và thường ảnh hưởng đến một vài giống chó riêng biệt, điển hình như tăng triglyceride máu ở giống chó Miniature Schnauzers (nghiên cứu ở Mỹ), hoặc tăng cholesterol máu nhưng không tăng triglyceride ở giống Briards (nghiên cứu ở Anh), một vài nghiên cứu về tăng cholesterol ở giống Shetland Sheepdogs, Doberman Pinschers và Rottweilers.
III. Dấu hiệu lâm sàng của bệnh lý tăng mỡ máu ở chó mèo
Thông thường, tăng mỡ máu thường liên quan đến các dấu hiệu lâm sàng như: bỏ ăn, nôn ói, tiêu chảy, các dấu hiệu của viêm tụy cấp, các bất thường ở mắt gây đục, gây ngứa, rụng lông và các rối loạn của hệ thần kinh trung ương.
IV. Các phương pháp phổ biến ứng dụng để đánh giá các rối loạn lipid
Khi bệnh thú xuất hiện tăng lipid máu huyết thanh sau khi nhịn ăn 10-12 tiếng, chúng ta cần đánh giá nguyên nhân của bệnh lý. Khi đã xác nhận bệnh thú có hiện tượng tăng lipid máu sau khi nhịn ăn, cần loại trừ các nguyên nhân thứ phát do các rối loạn khác gây ra. Nếu không có bất kỳ các nguyên nhân thứ phát nào, cần xem xét đánh giá các nguyên nhân nguyên phát của bệnh.
1. Xét nghiệm độ đục huyết thanh (Serum turbidity)
Đánh giá bằng thị giác huyết tương hoặc huyết thanh thường giúp ước tính trước về nồng độ triglyceride trong mẫu máu. Độ đục huyết thanh của mèo được đánh giá qua số liệu sau:
- Huyết thanh bình thường, trong: nồng độ triglyceride < 200mg/dL (< 2.3 mmol/L)
- Huyết thanh hơi đục: nồng độ triglyceride khoảng 300mg/dL (3.4 mmol/L)
- Huyết thanh đục: nồng độ triglyceride lên tới 600mg/dL (3.8 mmol/L)
- Huyết thanh có màu sữa nhạt (màu sữa tách béo): nồng độ triglyceride khoảng 1000mg/L (11.3 mmol/L)
- Huyết thanh hoàn toàn có màu trắng sữa: nồng độ triglyceride cao khoảng từ 2500 mg/dL (28.2 mmol/L) đến 4000 mg/dL (45.2 mmol/L)
Ở chó, số liệu được đánh giá gần như tương đồng, màu đục huyết thanh ở chó xuất hiện khi nồng độ triglyceride nằm trong khoảng 200 – 300mg/dL (2.26 – 3.39 mmol/L). Và huyết thanh có màu sữa khi nồng độ triglyceride khoảng 1000mg/dL (11.3 mmol/L)
2. Thử nghiệm tủ lạnh (Refrigerator test)/ Thử nghiệm Chylomicron (Chylomicron test)
Để xác định loại lipoprotein nào có thể tăng quá mức, huyết thanh có thể được đặt trong tủ lạnh và để yên qua đêm. Chylomicron là loại protein có tỷ trọng thấp nhất nên sẽ nổi lên và tạo thành lớp “kem” ở phần trên của huyết thanh.
- Nếu phần dưới của lớp chylomicron trong, có thể nghi ngờ mẫu do thú chưa được nhịn ăn, hoặc có thể là tăng chylomicron nguyên phát.
- Nếu phần huyết thanh bên dưới lớp chylomicron vẫn đục, điều này cho thấy các lipoprotein khác cũng tăng quá mức.
- Nếu không hình thành “lớp kem” sau khi làm lạnh, chứng tỏ mẫu không có chylomicron, và tăng lipid máu có thể do các lipoprotein khác.
3. Điện di lipoprotein (Lipoprotein electrophoresis)
Phương pháp này có thể được thực hiện để phân loại lipoprotein trong huyết thanh. Các lipoprotein được phân tách dựa trên điện tích và sự di chuyển của chúng trên gel agarose. Sau đó, gel được nhuộm và quét bằng máy đo mật độ để bán định lượng các nhóm lipoprotein. Phương pháp điện di cần được thực hiện trên mẫu huyết/ thanh tươi, chưa bị đông lạnh, và kết quả được đọc bởi người có chuyên môn.
V. Mỡ máu ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm như thế nào
Mẫu xét nghiệm bị mỡ máu sẽ dẫn đến kết quả bị lỗi, vì lượng lipid trong mẫu cao sẽ gây nhiễu hoặc sai lệch kết quả khi đo lường bằng phương pháp đo quang phổ.
Những sai lệch có thể thường xuất hiện như:
- Nồng độ glucose tăng giả, đặc biệt đối với những mẫu có nồng độ triglyceride > 506 mg/dL
- Tình trạng tăng nồng độ albumin, globulin, phosphorus và protein tổng số
- Nồng độ bilirubin và SBA (serum bile acid) tăng giả
- Sai lệch kết quả thông số điện giải
- Ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm miễn dịch, do những lipoprotein chặn những vị trí liên kết giữa kháng nguyên và kháng thể
- Một số chất có đặc tính phân cực như một số loại thuốc, hormone steroid sẽ có kết quả giảm giả khi đo lường, do chúng sẽ tích tụ ở lớp trên trong ống nghiệm
- Ngoài ra tình trạng mỡ máu cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả sinh lý máu cũng như kết quả của bạch cầu trung tính (neutrophil), kết quả tổng WBC và số lượng tiểu cầu tăng giả, nồng độ hemoglobin tăng giả
1. Cách xử lý mẫu máu của bệnh thú bị mỡ máu
Trong hầu hết các trường hợp, lipid có thể được loại bỏ khỏi mẫu bằng nhiều cách khác nhau:
Phương pháp ly tâm:
- Ta có thể loại bỏ lipid bằng máy ly tâm siêu tốc (ultracentrifuge) có thể tạo ra lực lên đến 100,000 – 2,000,000×g, tuy nhiên máy ly tâm tốc độ cao với lực (10,000 – 15,000×g) cũng có thể ly tâm lipoprotein có kích thước lớn như chylomicrons cho hiệu quả tương tự máy ly tâm siêu tốc.
- Nhưng khi mẫu bị nhiễm mỡ do VLDL (Very Low-Density Lipoprotein) — tức là các hạt nhỏ hơn — thì quá trình ly tâm sẽ kém hiệu quả hơn, và cần lặp lại nhiều lần để có mẫu trong. Sau khi ly tâm, một lớp lipid nổi lên phía trên ống nghiệm được loại bỏ, và việc đo lường chỉ thực hiện ở phần dịch bên dưới gọi là “infranatant”. Do đó, phương pháp này không phù hợp để đo hormone, thuốc hay chất kỵ nước (hydrophobic substances), vì các chất này thường phân bố vào lớp lipid, nếu loại bỏ lớp này sẽ khiến kết quả đo bị sai lệch (giảm giả).
Phương pháp pha loãng mẫu:
- Pha loãng mẫu (Sample dilution): Đối với các chất phân tích (analytes) phân bố trong lớp lipid, các phương pháp loại bỏ phần lipid sẽ không phù hợp. Trong các trường hợp như vậy, có thể tiến hành đo trên mẫu bệnh nhân đã được pha loãng.
- Mẫu nên được pha loãng vừa đủ để giảm cản trở do độ đục, nhưng không quá mức để đảm bảo nồng độ của chất phân tích vẫn nằm trong giới hạn đo được của phương pháp (thường pha loãng 2 đến 3 lần). Đây có thể là cách tiếp cận tốt nhất để đo các thuốc điều trị (therapeutic drugs) trong các mẫu bị mỡ máu.
Phương pháp chiết tách:
- Chiết tách (Extraction) lipid là một phương pháp thực hiện nhanh để loại bỏ lipid khỏi mẫu, không yêu cầu thiết bị chuyên dụng, nhưng có một vài thông số sẽ không sử dụng được bằng phương pháp này như phosphate vô cơ, GGT, CK-MB, CRP, troponin T, …
- Việc chiết tách có thể được chiết bằng các dung môi phân cực. Một số phòng thí nghiệm vẫn sử dụng phương pháp thủ công với polyethylene glycol hoặc cyclodextrin. Sản phẩm Lipoclear (StatSpin®Norwood, MA, USA) được sử dụng rộng rãi để tách chiết lipid.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Diagnostic Approach to the hyperlipidemic cat and dietary treatment
- Lipid metabolism and hyperlipidemia in dogs
https://doi.org/10.1016/j.tvjl.2008.10.011
- Effect of post-prandial lipemia on canine biochemical parameters
https://link.springer.com/article/10.1007/s00580-020-03130-y#citeas
- Handling of lipemic samples in the clinical laboratory
https://doi.org/10.1515/almed-2023-0003