1800 969 606 | info@megavet.vn
Đăng ngày 15/12/2025
Ứng dụng lâm sàng siêu âm đàn hồi sóng cắt 2D (Two-dimensional shear wave elastography) trên 2 con chó nghi ngờ bị ngộ độc gan

Điểm quan trọng: Siêu âm đàn hồi sóng cắt (Shear wave elastography – SWE) là một kỹ thuật siêu âm không xâm lấn để đánh giá độ cứng của mô. Bài nghiên cứu này thực hiện trên 2 con chó nghi ngờ ngộ độc gan bằng kỹ thuật siêu âm đàn hồi sóng cắt 2D (2D-SWE).

Tổng quan: Siêu âm được sử dụng rộng rãi để đánh giá gan trên chó, giúp cung cấp thông tin về kích thước gan, độ hồi âm, độ đồng nhất ở mô gan, cấu trúc mạch máu, hệ thống ống và túi mật.Trong đó, kỹ thuật siêu âm đàn hồi mô được dùng để đánh giá độ cứng của mô gan mà không cần xâm lấn. Một số kỹ thuật đàn hồi mô trên siêu âm gồm: đo độ biến dạng đàn hồi mô (Strain Elastography), kỹ thuật tạo xung lực bức xạ âm (Acoustic Radiation Force Impulse Imaging – ARFI), đo độ đàn hồi mô thoáng qua (Transient Elastography – TE), siêu âm đàn hồi sóng cắt tại điểm (Point Shear Wave Elastography – pSWE) và siêu âm đàn hồi sóng cắt 2D (2D-SWE).

Ở bài nghiên cứu này sẽ thực hiện kỹ thuật 2D-SWE để đánh giá định tính và định lượng độ cứng của mô gan dưới đại lượng đơn vị chỉ vận tốc biến dạng (m/s) hoặc đại lượng đo độ cứng mô-đun Young (kPa). Qua đó đánh giá tình trạng gan trên chó nghi ngờ bị ngộ độc.

Trình bày ca bệnh:

Chuẩn bị: Máy siêu âm, sử dụng chế độ B-mode với đầu dò Linear ở tần số 12.0 MHz, không gây mê thú

Mục tiêu đánh giá: Độ hồi âm của gan, cấu trúc hồi âm và những tổn thương ở gan. Thu thập giá trị SWE để đánh giá độ đàn hồi của mô gan.

Những điểm cần lưu ý: Việc đo lường nên được ghi nhận tại cuối kỳ thở ra, tránh mạch máu và ống mật. Vùng lấy mẫu hình tròn (đường kính 3-5mm) được đặt ở trong vùng cần quan tâm (ROI) và không bao gồm những vùng không mã hóa màu.

Đo SWE gan chỉ được coi là đáng tin cậy khi bản đồ màu đầy đủ, sóng lan truyền song song, giá trị ≥ 1 kPa, độ phân tán thấp (IQR/median ≤ 0.3 kPa hoặc ≤ 0.15 m/s), và ROI được đặt thống nhất; giá trị tham chiếu bình thường khoảng 3.96 ± 0.53 kPa (dựa trên các nghiên cứu trước đó).

Ca Bệnh số 1:

Thông tin và tiền sử:

– Ca bệnh: Chó giống Pompitz, giới tính đực đã triệt sản, 9 năm tuổi, cân nặng 2.8kg.

– Biểu hiện lâm sàng: Sau khi ăn thịt chứa tỏi, hành tây và nấm đã có biểu hiện chán ăn, nôn ói và tiêu chảy (biểu hiện diễn ra được 2 ngày).

Xét nghiệm:

Sinh lý máu: PCV là 12.6% (37.0–55.0%).

Sinh hóa huyết thanh:

  • ALP (1847 U/L; 47 – 254 U/L)
  • ALT (86 U/L; 17–78 U/L)
  • GGT (11 U/L; 5–14 U/L)
  • AST (140 U/L;17 – 44 U/L)
  • Bilirubin (2.2 mg/dL; RR, 0.1–0.5 mg/dL)
  • Glucose (394 mg/dL; 71–148 mg/dL)
  • Albumin (2.3 g/dL;2.3–4.0 g/dL)
  • Total protein (4.5 g/dL; 5.0–7.2 g/dL)
  • Ketone (2.6 mmol;0–0.3 mmol).

Kết quả phân tích nước tiểu: Tăng nồng độ ketone (3+++).

Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm cho thấy tình trạng ứ mật, độ hồi âm của gan tăng, mô gan mịn đồng nhất và viêm ruột (giá trị SWE ở gan, 17.3–22.2 kPa [IQR/median, 0.12]).

Chẩn đoán:

– Gan bị tổn thương nghiêm trọng kết quả đến từ nhiễm toan ceton do tiểu đường (DKA) và nhiễm độc tố, kèm thiếu máu.

Liệu pháp điều trị:

– Thực hiện truyền máu, kết quả là tăng PCV đến 39.2%.

– Kiểm soát bằng liệu pháp truyền dịch, sử dụng thuốc bảo vệ gan và sử dụng insulin để kiểm soát lượng đường.

Sau 3 ngày điều trị:

Chỉ số men gan và một số chỉ số khác vẫn tiếp tục tăng:

  • ALP (3,500 U/L)
  • ALT (160 U/L)
  • GGT (93 U/L)
  • AST (280 U/L)
  • Bilirubin (6.6 mg/dL)
  • Ketone (2.4 mmol)
  • C-reactive protein (58 mg/L)

Kết quả siêu âm thấy độ hồi âm của gan tăng dần, giá trị SWE tăng (34.2–53.4 kPa, IQR/median 0.11).

Kết quả:

Tình trạng của thú trở nên xấu đi và đã thực hiện an tử vào ngày thứ 5.

Hình 1: Đặc tính của gan trên hình ảnh siêu âm B-mode (A, C) và 2D-SWE (B, D) vào ngày 1 và ngày 3 sau khi điều trị ở ca bệnh thứ 1. Vào ngày thứ nhất, giá trị của SWE tăng lên đến 22.2 kPa, gan tăng hồi âm và có cấu trúc mô mịn. Mặc dù đã được điều trị, nhưng cả độ hồi âm gan và giá trị SWE (45.8 kPa) vẫn tăng ở ngày thứ 3.

 

 

 

Ca bệnh số 2:

Thông tin và tiền sử:

Ca bệnh: Con chó giống Maltipoo, 1 năm tuổi,  giới tính cái đã triệt sản.

Biểu hiện lâm sàng: Nôn ói, ủ rũ và đau bụng.

Xét nghiệm:

Sinh hóa huyết thanh:

  • ALT (388 U/L)
  • AST (1,574 U/L)
  • Bilirubin (0.6 mg/dL)
  • Giảm nồng độ protein tổng số (3.6 g/dL) và albumin (2.1 g/dL)
  • Nồng độ acid mật tăng: Trước bữa ăn là 55.5 µmol/L; sau bữa ăn là 150.0 µmol/L

Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm thấy hiện tượng giãn túi mật và thành phù nề, cổ chướng, gan tăng hồi âm và đồng nhất, vận tốc tại tĩnh mạch cửa giảm (5.4 cm/s). Giá trị SWE tại gan là 31.3–60.8 kPa (IQR/median 0.22).

Liệu pháp điều trị:

Được thực hiện tương tự như ca số 1, nhưng không thực hiện truyền máu và cấp insulin.

Ngày thứ 3 sau điều trị

Tình trạng nôn ói được giải quyết và con thú có biểu hiện thèm ăn.

Sinh hóa máu cho thấy:

  • Những chỉ số như protein tổng số, albumin và nồng độ bilirubin bình thường
  • Nhưng chỉ số men gan vẫn còn tăng ALP (345 U/L), ALT (1,599 U/L) và AST (83 U/L).

Thú đã được xuất viện nhưng vẫn duy trì cho uống thuốc bảo vệ gan.

Sau 10 ngày theo dõi:

Kết quả huyết học đã trở về bình thường, ngoại trừ nồng độ ALT vẫn tăng nhẹ (136 U/L).

Qua siêu âm cho thấy giá trị SWE giảm (6.9–10.9 kPa, IQR/median, 0.13).

Kết quả:

Chú chó đã được phục hồi từ ngộ độc gan cấp tính, và việc điều trị đã dừng lại.

Hình 2: Đặc tính siêu âm gan trên B-mode (A, C) và 2D-SWE (B, D) vào ngày thứ nhất và ngày thứ 13 sau điều trị ở ca bệnh thứ 2. Vào ngày thứ nhất, giá trị SWE tăng đến 41.8 kPa, kèm gan tăng hồi âm và cấu trúc mô đồng nhất. Tuy nhiên, vào ngày thứ 13 sau điều trị ngộ độc gan, ta quan sát thấy có sự giảm đáng kể của giá trị SWE (6.9–10.9 kPa).

 

 

Hình 3: Hình ảnh siêu âm túi mật và vận tốc tĩnh mạch cửa vào ngày thứ nhất (A, B) và ngày thứ 13 (C, D) ở ca bệnh thứ 2. Hình ảnh siêu âm ổ bụng ở ngày thứ nhất thì thấy giãn túi mật với tình trạng dày thành, phù nề và vận tốc tĩnh mạch cửa gan giảm (5.4 cm/s; 12.0–26.0 cm/s). Ở ngày thứ 13, kết quả điều trị ngộ độc gan có cải thiện đáng kể tình trạng phù nề túi mật và vận tốc tại tĩnh mạch cửa (14.8 cm/s; 12.0–26.0 cm/s).

 

Thảo luận:

Nghiên cứu này là báo cáo đầu tiên ứng dụng và đánh giá 2D-SWE trên chó nghi ngờ bị ngộ độc.

Mặc dù sinh thiết gan vẫn là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán, nhưng việc ứng dụng kỹ thuật SWE giúp giảm thiểu dần sự phụ thuộc vào thủ thuật xâm lấn và mang lại khả năng theo dõi đánh giá tình trạng gan theo thời gian.

Đối với 2 ca bệnh trên, mặc dù không thực hiện mô bệnh học nhưng cũng đã có thể đánh giá tình trạng thay đổi của mô gan qua siêu âm dựa vào độ hồi âm, cấu trúc hồi âm và giá trị 2D-SWE đem lại những thông tin quan trọng trong chẩn đoán và tiên lượng tình trạng của gan.

  • Ca bệnh thứ nhất: việc xác định sự thay đổi giá trị SWE có phải do ngộ độc hay không vẫn còn gặp nhiều khó khăn, nguyên nhân do yếu tố như DKA có thể tác động làm tình trạng của con thú xấu đi dẫn đến giá trị SWE thay đổi. Nhưng giá trị SWE tăng cũng có thể nghi ngờ do độc tố, bởi vì những biểu hiện lâm sàng cấp tính chỉ xuất hiện sau khi ăn phải chất độc. Kết quả là tình trạng ngày càng tệ hơn, mặc dù đã được điều trị tích cực, do gan đã bị tổn thương nghiêm trọng do phơi nhiễm với độc tố và với DKA.
  • Ca bệnh thứ hai: giá trị SWE và những chỉ số xét nghiệm sinh hóa ban đầu đều tăng cao nhưng sau điều trị đã được cải thiện và trở về bình thường. Mặc dù thông tin hạn chế từ chủ nuôi khiến việc xác định nguyên nhân trở nên khó khăn. Nhưng những thông số như men gan, nồng độ acid mật tăng cũng góp phần gợi ý về tình trạng viêm gan cấp do nhiễm độc. Và việc điều trị tích cực theo hướng ngộ độc đã thấy kết quả cải thiện một cách rõ rệt, từ đó củng cố thêm cho chẩn đoán thú bị ngộ độc.

Nhưng trong nghiên cứu vẫn còn một số hạn chế nhất định như: 

– Thứ nhất: kích cỡ mẫu nhỏ, không thực hiện mô bệnh học để đảm bảo chính xác, vẫn chưa khảo sát đánh giá được mối tương quan giữa độ hồi âm của gan trên B-mode và giá trị SWE.

– Thứ hai: Không có thông tin kết quả xét nghiệm khi xuất hiện triệu chứng

– Thứ ba: Không thực hiện đo chỉ số acid hyaluronic trong máu, đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ xơ gan.

– Thứ 4: Kỹ thuật 2D-SWE không được thực hiện tại tất cả các thùy gan, làm hạn chế khả năng đánh giá độ cứng của gan.

Mặc dù nghiên cứu còn những mặt hạn chế, nhưng việc đánh giá gan qua ứng dụng 2D-SWE cũng đem lại những lợi ích đáng kể như hỗ trợ trong việc định hướng chẩn đoán, đưa ra được phương án điều trị và tiên lượng.

Nếu nghiên cứu được thực hiện trên quần thể thú lớn hơn, với mức độ bệnh lý gan đa dạng hơn, từ đó có thể làm rõ hơn hiệu quả và giá trị ứng dụng của kỹ thuật 2D-SWE. Điều này sẽ góp phần nâng cao độ chính xác trong đánh giá siêu âm gan và giảm sự phụ thuộc vào các thủ thuật xâm lấn trong thực hành lâm sàng thú y.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Clinical utility of two-dimensional shear wave elastography in two dogs with presumptive toxic hepatopathy

https://doi.org/10.4142/jvs.25083

Bài viết liên quan

CÔNG NGHỆ ĐẾM THÔNG QUA TRỞ KHÁNG ĐIỆN
CÔNG NGHỆ ĐẾM THÔNG QUA TRỞ KHÁNG ĐIỆN Công nghệ đếm tế bào thông qua dòng chảy và trở kháng điện là một phương pháp tiên tiến được sử dụng để đánh giá và đếm số lượng tế bào trong một mẫu. Kỹ thuật này kết hợp hai phương pháp: đếm tế bào thông qua [ […]
Ý nghĩa lâm sàng của các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu
ALB (Albumin): Thường tăng cao trong trường hợp mất nước; thường giảm trong trường hợp dinh dưỡng kém và bệnh suy mòn, xuất huyết nặng, suy giảm chức năng gan và báng bụng. TP (Total protein – Protein tổng): Thường tăng cao trong trường hợp mất nước […]
BUỔI CHIA SẺ CHUYÊN ĐỀ “QUẢN LÝ VÀ VẬN HÀNH PHÒNG KHÁM THÚ Y”
KHÉP LẠI BUỔI CHIA SẺ CHUYÊN ĐỀ “QUẢN LÝ VÀ VẬN HÀNH PHÒNG KHÁM THÚ Y” TẠI TP. HỒ CHÍ MINH NGÀY 12/12/2024! Buổi chia sẻ chuyên đề “Quản lý và vận hành phòng khám Thú y” do MEGAVET tổ chức đã chính thức khép lại, đánh dấu một sự kiện ý nghĩa với sự [ […]
VÀNG DA TRÊN THÚ NHỎ
I. Định nghĩa Vàng da (Hoàng đản) là tình trạng sắc tố da, củng mạc và niêm mạc chuyển sang màu vàng do sự gia tăng bất thường nồng độ bilirubin trong máu. Tình trạng bất thường này có thể gây rối loạn chức năng huyết học hoặc chức năng gan-mật nghiê […]
GIỚI THIỆU CHẾ ĐỘ SIÊU ÂM: DOPPLER NĂNG LƯỢNG VÀ DOPPLER MÀU
GIỚI THIỆU CHẾ ĐỘ SIÊU ÂM: DOPPLER NĂNG LƯỢNG VÀ DOPPLER MÀU Giới thiệu về Siêu âm Doppler Siêu âm Doppler là công cụ chẩn đoán không xâm lấn được dùng để đánh giá dòng chảy của máu bên trong mao mạch, tĩnh mạch và động mạch. Nguyên tắc cơ bản của si […]
SIÊU ÂM TIM TRÊN THÚ NHỎ – GIẢI PHÁP HIỆU QUẢ TRONG CHẨN ĐOÁN BỆNH TIM Ở CHÓ MÈO
Siêu âm tim là một công cụ chẩn đoán quan trọng giúp Bác sĩ Thú y đánh giá tình trạng tim mạch của thú nhỏ một cách chính xác và không xâm lấn. Kỹ thuật này cho phép quan sát trực tiếp cấu trúc tim, chức năng van tim, dòng chảy máu trong buồng tim [ […]